Tạo câu theo từ khoá

  • 41. 百废俱兴
    Ý nghĩa: hoàn tất những công việc còn dây dưa chưa làm; xây dựng, sửa sang tất cả; làm lại từ đầu.
  • 42. 百思不解
    Ý nghĩa: nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
  • 43. 百读不厌
    Ý nghĩa: đọc trăm lần cũng không chán; cực hay; đọc hoài không chán
  • 44. 一呼百应
    Ý nghĩa: nhất hô bá ứng; được nhiều người ủng hộ
  • 45. 丑态百出
    Ý nghĩa: làm trò hề; làm hề