-
-
36. 名垂千古
Ý nghĩa: tiếng truyền muôn thuở
-
37. 沃野千里
Ý nghĩa: đất đai màu mỡ bạt ngàn
-
38. 愚者千虑,必有一得
Ý nghĩa: mèo mù vớ phải cá rán
-
39. 一失足成千古恨
Ý nghĩa: một lần sảy chân để hận nghìn đời; một sai lầm để hận mãi mãi; nhất thất túc thành thiên cổ hận
-
40. 百里挑一
Ý nghĩa: trong trăm chọn một; cực kỳ xuất sắc; hiếm có