Tạo câu theo từ khoá

  • 191. 破绽百出
    Ý nghĩa: đầy lỗi (về bài phát biểu hoặc bài viết)
  • 192. 正经八百
    Ý nghĩa: đứng đắn; nghiêm túc; nghiêm chỉnh