Tạo câu theo từ khoá

  • 31. 千里送鹅毛
    Ý nghĩa: của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén
  • 32. 千疮百孔
    Ý nghĩa: hỏng be hỏng bét; vết thương lỗ chỗ; thương tích đầy mình; chỗ bị tổn hại hoặc sai lầm nhiều
  • 33. 千篇一律
    Ý nghĩa: nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)
  • 34. 一字千金
    Ý nghĩa: một chữ nghìn vàng; có giá trị văn chương cao
  • 35. 一落千丈
    Ý nghĩa: xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng (sa sút ghê ghớm về địa vị, danh dự, hoàn cảnh)