Tạo câu theo từ khoá

  • 51. 三十而立
    Ý nghĩa: ba mươi tuổi và do đó độc lập
  • 52. 五光十色
    Ý nghĩa: muôn màu muôn vẻ; màu sắc đẹp đẽ phong phú; màu sắc đa dạng
  • 53. 三百六十行
    Ý nghĩa: tất cả các tầng lớp xã hội
  • 54. 九牛一毛
    Ý nghĩa: nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc
  • 55. 九霄云外
    Ý nghĩa: lên chín tầng mây