Tạo câu theo từ khoá

  • 46. 百花齐放
    Ý nghĩa: 1. Trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau) 2. Hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ
  • 47. 流芳百世
    Ý nghĩa: (tên của một người, danh tiếng, v.v.) trở thành bất tử, để lại dấu ấn cho các thế hệ sau
  • 48. 杀一儆百
    Ý nghĩa: giết một người răn trăm người; giết một người để làm gương cho nhiều kẻ khác
  • 49. 十年寒窗
    Ý nghĩa: mười năm gian khổ học tập; mười năm đèn sách
  • 50. 十室九空
    Ý nghĩa: vườn không nhà trống, miêu tả cảnh tượng vắng vẻ, không có người ở do thiên tai