Tạo câu theo từ khoá

  • 26. 碎尸万段
    Ý nghĩa: Vỡ tan thành ngàn mảnh
  • 27. 鵬程万里
    Ý nghĩa: bay xa vạn dặm; đầy triển vọng; tiền đồ vô hạn
  • 28. 读书破万卷
    Ý nghĩa: hiểu biết sâu rộng
  • 29. 千斤重担
    Ý nghĩa: gánh nặng nghìn cân
  • 30. 千回百转
    Ý nghĩa: Trải qua bao nhiêu khó khăn vất vả.