Tạo câu theo từ khoá

  • 21. 千真万确
    Ý nghĩa: hoàn toàn đúng
  • 22. 日理万机
    Ý nghĩa: hàng ngày phải xử lí; giải quyết rất nhiều công việc khó khăn; chỉ làm việc chăm chỉ hay công việc rất nhiều và năng nề; trăm công nghìn việc; thức khuya dậy sớm
  • 23. 仪态万方
    Ý nghĩa: ngoại hình và tư thế đều đẹp về mọi mặt
  • 24. 前程万里
    Ý nghĩa: bay xa vạn dặm; đầy triển vọng; tiền đồ vô hạn
  • 25. 惊恐万状
    Ý nghĩa: co giật vì sợ hãi