-
-
16. 万象更新
Ý nghĩa: (vào mùa xuân) thiên nhiên mang một diện mạo mới
-
17. 一本万利
Ý nghĩa: một vốn bốn lời; buôn một lãi mười; gốc một lãi nghìn
-
18. 千千万万
Ý nghĩa: vô số
-
19. 千丝万缕
Ý nghĩa: muôn hình vạn trạng; chằng chịt trăm mớ
-
20. 千呼万唤
Ý nghĩa: mời ai đó hết lần này đến lần khác/gọi rất nhiều lần/gọi đi gọi lại/thúc giục liên tục