-
-
11. 万死不辞
Ý nghĩa: vạn cái chết cũng không ngăn cản được ta; sẵn sàng mạo hiểm tính mạng và tay chân để giúp đỡ
-
12. 万劫不复
Ý nghĩa: muôn đời muôn kiếp không trở lại được
-
13. 万里迢迢
Ý nghĩa: từ những nơi xa xôi
-
14. 万事亨通
Ý nghĩa: vạn sự hanh thông
-
15. 万变不离其宗
Ý nghĩa: trăm khoanh vẫn quanh một đốm; dù thay đổi đến muôn lần thì bản chất vẫn không thay đổi; con nhà tông không giống lông cũng giống cánh