Trang chủ
Giới thiệu
Tài liệu
Tài liệu giáo viên
Tài liệu mở rộng
Bài báo khoa học
Môn học
Nghe tin tức
Tạo câu theo từ khoá
Thẻ học từ vựng thông minh
So sánh từ gần nghĩa
Giảng dạy
Giáo trình
Tài nguyên điện tử
Bài viết
Hoạt động
Hỏi và đáp
Liên hệ
VI
EN
CH
Tham gia ngay
Tạo câu theo từ khoá
Trang chủ
Tạo câu theo từ khoá
6. 九天揽月
Ý nghĩa:
vươn tới những vì sao
7. 九泉之下
Ý nghĩa:
Dưới chín suối
8. 三六九等
Ý nghĩa:
ba bảy loại; nhiều loại; đủ loại (nhiều đẳng cấp, khác biệt lắm)
9. 万丈深渊
Ý nghĩa:
vực cao vạn trượng
10. 万不得已
Ý nghĩa:
vạn bất đắc dĩ; không thể khác được
Prev
1
2
3
4
...
39
Next