Tạo câu theo từ khoá

  • 6. 九天揽月
    Ý nghĩa: vươn tới những vì sao
  • 7. 九泉之下
    Ý nghĩa: Dưới chín suối
  • 8. 三六九等
    Ý nghĩa: ba bảy loại; nhiều loại; đủ loại (nhiều đẳng cấp, khác biệt lắm)
  • 9. 万丈深渊
    Ý nghĩa: vực cao vạn trượng
  • 10. 万不得已
    Ý nghĩa: vạn bất đắc dĩ; không thể khác được