-
-
176. 千钧一发
Ý nghĩa: nghìn cân treo sợi tóc
-
177. 千家万户
Ý nghĩa: nhà nhà người người
-
178. 一日千里
Ý nghĩa: tiến triển cực nhanh; một ngày ngàn dặm
-
179. 一掷千金
Ý nghĩa: vung tiền như rác; ăn tiêu phung phí; tiêu tiền như nước
-
180. 各有千秋
Ý nghĩa: mỗi người mỗi vẻ; mỗi thứ đều có cái hay của nó; mỗi người một sở trường riêng