Tạo câu theo từ khoá

  • 171. 挂一漏万
    Ý nghĩa: được ít mất nhiều; nhớ ít quên nhiều
  • 172. 含着“十”字
    Ý nghĩa: vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưng
  • 173. 千夫所指
    Ý nghĩa: bị mọi người lên án/đối mặt với hàng ngàn ngón tay buộc tội
  • 174. 千古绝唱
    Ý nghĩa: được xếp hạng là kiệt tác xuyên suốt thời đại/kiệt tác thơ ca qua mọi thời đại
  • 175. 千里迢迢
    Ý nghĩa: từ những nơi xa xôi