Tạo câu theo từ khoá

  • 181. 赤地千里
    Ý nghĩa: đất cằn ngàn dặm (do hạn lớn)
  • 182. 智者千虑,必有一失
    Ý nghĩa: người khôn suy xét ngàn lần vẫn có thể mắc sai lầm ; không ai là không thể sai lầm
  • 183. 拒人于千里之外
    Ý nghĩa: thái độ kiêu ngạo, kiên quyết từ chối người khác hoặc không thích đàm phán
  • 184. 百步穿杨
    Ý nghĩa: thiện xạ; thiện xạ như thần; bách phát bách trúng. Người bắn tên hoặc bắn súng cực giỏi
  • 185. 百废待兴
    Ý nghĩa: nhiều việc đang chờ được thực hiện, một nghìn việc phải làm