Tạo câu theo từ khoá

  • 186. 百思不得其解
    Ý nghĩa: nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
  • 187. 百家争鸣
    Ý nghĩa: trăm nhà đua tiếng; các trào lưu tư tưởng
  • 188. 一了百了
    Ý nghĩa: đầu xuôi đuôi lọt; đầu đi đuôi lọt
  • 189. 文武百官
    Ý nghĩa: quan chức dân sự và quân sự
  • 190. 百发百中
    Ý nghĩa: bách phát bách trúng; chắc chắn; ăn chắc. Ý nói làm việc vô cùng chắc chắn, không hề để sót; khi làm việc nắm rất rõ vấn đề, không bao giờ bị hụt hẫng