Tạo câu theo từ khoá

  • 166. 以防万一
    Ý nghĩa: dự liệu; đề phòng
  • 167. 思绪万千
    Ý nghĩa: hỗn loạn cảm xúc
  • 168. 惊恐万分
    Ý nghĩa: kinh hoàng
  • 169. 感慨万千
    Ý nghĩa: đan xen nhiều cảm xúc
  • 170. 腰缠万贯
    Ý nghĩa: túi tiền buộc bụng thật đầy, tiền bạc rủng rỉnh