Tạo câu theo từ khoá

  • 161. 千山万水
    Ý nghĩa: muôn núi ngàn sông
  • 162. 千头万绪
    Ý nghĩa: hỗn loạn cảm xúc
  • 163. 千辛万苦
    Ý nghĩa: trăm cay nghìn đắng
  • 164. 千差万别
    Ý nghĩa: đa dạng
  • 165. 不远万里
    Ý nghĩa: không ngại đường xá xa xôi; không quản đường xá xa xôi