-
-
156. 万里长城
Ý nghĩa: Vạn Lý Trường Thành
-
157. 万事如意
Ý nghĩa: vạn sự như ý
-
158. 万念俱灰
Ý nghĩa: mọi hy vọng đều hóa thành cát bụi; hoàn toàn thất vọng
-
159. 万家灯火
Ý nghĩa: (của một thành phố, v.v.) nhiều ánh đèn
-
160. 百万雄师
Ý nghĩa: trăm vạn hùng binh; quân đội hùng hậu