-
-
151. 一言九鼎
Ý nghĩa: nhất ngôn cửu đỉnh; lời nói có sức nặng to lớn
-
152. 万人空巷
Ý nghĩa: muôn người đều đổ xô ra đường
-
153. 万无一失
Ý nghĩa: không sơ hở; phải hết sức cẩn thận, chắc chắn; tuyệt đối không thể sai sót nhầm lẫn; không sơ hở tý nào
-
154. 万古流芳
Ý nghĩa: tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời
-
155. 万寿无疆
Ý nghĩa: sống lâu muôn tuổi; vạn thọ vô cương