-
-
146. 十拿九稳
Ý nghĩa: nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc
-
147. 一目十行
Ý nghĩa: đọc nhanh như gió (một cái liếc xéo xong mười hàng)
-
148. 一五一十
Ý nghĩa: một năm một mười; đầu đuôi gốc ngọn
-
149. 不管三七二十一
Ý nghĩa: bất chấp tất cả; không cần biết đúng sai; không xét xanh đỏ đen trắng; không xét phải trái đúng sai; bất cần tất cả; bất cần mọi thứ; chẳng xét đúng sai ngọn ngành
-
150. 九死一生
Ý nghĩa: mười phần chết chín; chín phần chết một phần sống; thập tử nhất sinh