Trang chủ
Giới thiệu
Tài liệu
Tài liệu giáo viên
Tài liệu mở rộng
Bài báo khoa học
Môn học
Nghe tin tức
Tạo câu theo từ khoá
Thẻ học từ vựng thông minh
So sánh từ gần nghĩa
Giảng dạy
Giáo trình
Tài nguyên điện tử
Bài viết
Hoạt động
Hỏi và đáp
Liên hệ
VI
EN
CH
Tham gia ngay
Tạo câu theo từ khoá
Trang chủ
Tạo câu theo từ khoá
141. 平民百姓
Ý nghĩa:
dân thường
142. 身经百战
Ý nghĩa:
có kinh nghiệm
143. 漏洞百出
Ý nghĩa:
đầy lỗi (về bài phát biểu hoặc bài báo)
144. 此地无银三百两
Ý nghĩa:
giấu đầu lòi đuôi; lạy ông tôi ở bụi này
145. 十字路口
Ý nghĩa:
ngã tư đường; ngã tư; giao lộ
Prev
1
...
27
28
29
30
31
...
39
Next