Tạo câu theo từ khoá

  • 141. 平民百姓
    Ý nghĩa: dân thường
  • 142. 身经百战
    Ý nghĩa: có kinh nghiệm
  • 143. 漏洞百出
    Ý nghĩa: đầy lỗi (về bài phát biểu hoặc bài báo)
  • 144. 此地无银三百两
    Ý nghĩa: giấu đầu lòi đuôi; lạy ông tôi ở bụi này
  • 145. 十字路口
    Ý nghĩa: ngã tư đường; ngã tư; giao lộ