-
-
136. 百依百顺
Ý nghĩa: ngoan ngoãn phục tùng; vâng lời răm rắp; bảo sao làm vậy; thiên lôi chỉ đâu đánh đó
-
137. 百战百胜
Ý nghĩa: bách chiến bách thắng; đánh trăm trận trăm thắng; đánh đâu thắng đấy
-
138. 百炼成钢
Ý nghĩa: luyện mãi thành thép; thép đã tôi (Qua rèn luyện lâu dài, tính cách trở nên kiên cường)
-
139. 三百六十行
Ý nghĩa: tất cả các tầng lớp xã hội (thành ngữ)
-
140. 千锤百炼
Ý nghĩa: qua muôn ngàn thử thách; thử thách dài lâu; qua nhiều lần gọt giũa