Tạo câu theo từ khoá

  • 131. 百孔千疮
    Ý nghĩa: hỏng be hỏng bét; vết thương lỗ chỗ; thương tích đầy mình; chỗ bị tổn hại hoặc sai lầm nhiều
  • 132. 拒人千里
    Ý nghĩa: thái độ kiêu ngạo, kiên quyết từ chối người khác hoặc không thích đàm phán
  • 133. 彪炳千古
    Ý nghĩa: tỏa sáng qua nhiều thời đại
  • 134. 壁立千仞
    Ý nghĩa: mô tả những vách đá cao chót vót. Nó cũng có thể được dùng như một phép ẩn dụ cho vẻ ngoài duyên dáng và hình ảnh cao ráo của một người hoặc cho phong cách của một bài báo. Nó cũng mô tả sự xuất hiện của những con sóng lớn
  • 135. 差之毫厘,谬以千里
    Ý nghĩa: sai một ly, đi một dặm; trật con toán bán con trâu (lầm lẫn nhỏ dẫn đến hậu quả lớn)