Tạo câu theo từ khoá

  • 126. 千里之堤,溃于蚁穴
    Ý nghĩa: cái sảy nảy cái ung; con đê nghìn dặm sạt vì ổ mối. (ví với việc nhỏ không để ý sẽ xảy ra chuyện lớn)
  • 127. 千奇百怪
    Ý nghĩa: quái lạ; vô cùng kì quặc
  • 128. 千载难逢
    Ý nghĩa: cực kỳ hiếm
  • 129. 成千上万
    Ý nghĩa: ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn
  • 130. 一诺千金
    Ý nghĩa: một lời nói một gói vàng; lời hứa đáng giá nghìn vàng