-
-
121. 遗臭万年
Ý nghĩa: để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa
-
122. 罪该万死
Ý nghĩa: tội ác tày trời; chết vạn lần cũng chưa đền hết tội; tội đáng muôn chết
-
123. 成千上万
Ý nghĩa: ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn
-
124. 千人一面
Ý nghĩa: hàng nghìn người
-
125. 千古奇闻
Ý nghĩa: Giai thoại qua các thời đại