Tạo câu theo từ khoá

  • 116. 千秋万代
    Ý nghĩa: xuyên qua những thời đại
  • 117. 千难万险
    Ý nghĩa: hàng ngàn khó khăn và nguy hiểm
  • 118. 计出万全
    Ý nghĩa: kế hoạch chu toàn; kế hoạch chu đáo
  • 119. 光芒万丈
    Ý nghĩa: tỏa sáng muôn phương
  • 120. 家财万贯
    Ý nghĩa: tài sản khổng lồ