Tạo câu theo từ khoá

  • 96. 十年树木,百年树人
    Ý nghĩa: mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
  • 97. 十全十美
    Ý nghĩa: thập toàn thập mỹ; mười phân vẹn mười
  • 98. 十恶不赦
    Ý nghĩa: tội ác tày trời
  • 99. 五十步笑百步
    Ý nghĩa: chó chê mèo lắm lông; chuột chù chê khỉ rằng hôi, khỉ mới bảo rằng cả họ mày thơm; lươn ngắn chê trạch dài; người chạy năm mươi bước cười người chạy một trăm bước
  • 100. 神气十足
    Ý nghĩa: đầy kiêu ngạo