Tạo câu theo từ khoá

  • 91. 百感交集
    Ý nghĩa: trăm cảm xúc lẫn lộn; mừng mừng tủi tủi; nhiều cảm xúc đan xen
  • 92. 千姿百态
    Ý nghĩa: muôn hình vạn trạng
  • 93. 平头百姓
    Ý nghĩa: dân thường
  • 94. 身价百倍
    Ý nghĩa: giá trị của một thứ gì đó đột nhiên tăng lên
  • 95. 鹑衣百结
    Ý nghĩa: vá chằng vá đụp