-
-
101. 以一当十
Ý nghĩa: lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều
-
102. 九牛二虎之力
Ý nghĩa: sức mạnh lớn; sức lực lớn; dốc sức bình sinh; sức ba bò chín trâu
-
103. 数九寒天
Ý nghĩa: chín khoảng thời gian chín ngày mỗi sau đông chí, thời điểm lạnh nhất trong năm
-
104. 含笑九泉
Ý nghĩa: mỉm cười nơi chín suối
-
105. 万马奔腾
Ý nghĩa: với động lực lớn, đi hết tốc lực