-
-
106. 万古长青
Ý nghĩa: bền vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan hệ hữu nghị bền vững
-
107. 万众一心
Ý nghĩa: muôn người một ý; muôn người như một, trên dưới một lòng
-
108. 万里长征
Ý nghĩa: hành trình ngàn dặm, miêu tả một cuộc hành trình vô cùng xa xôi
-
109. 万事万物
Ý nghĩa: vạn vật
-
110. 万物复苏
Ý nghĩa: vạn vật sinh sôi