Tạo câu theo từ khoá

  • 86. 横扫千军
    Ý nghĩa: tổng số hủy diệt
  • 87. 差之毫厘,失之千里
    Ý nghĩa: sai một ly, đi một dặm; trật con toán bán con trâu (lầm lẫn nhỏ dẫn đến hậu quả lớn)
  • 88. 百足之虫,死而不僵
    Ý nghĩa: rắn chết vẫn còn nọc; trùng trăm chân, chết không cứng; con rết bị cắt đứt đến chết mà vẫn còn nhúc nhích; người hoặc tập đoàn tuy thất bại, nhưng thế lực và ảnh hưởng vẫn tồn tại (thường hàm nghĩa xấu)
  • 89. 百战不殆
    Ý nghĩa: biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng; biết người biết ta, trăm trận không nguy; bách chiến bách thắng
  • 90. 百闻不如一见
    Ý nghĩa: trăm nghe không bằng một thấy