Tạo câu theo từ khoá

  • 81. 大千世界
    Ý nghĩa: đại thế giới; trời cao biển rộng bao la; thế giới vô biên
  • 82. 一泻千里
    Ý nghĩa: văn chương trôi chảy; phát triển mạnh mẽ
  • 83. 不远千里
    Ý nghĩa: không ngại đường xá xa xôi; không quản đường xá xa xôi
  • 84. 决胜千里
    Ý nghĩa: để có thể lập kế hoạch chiến thắng từ cách xa ngàn dặm (thành ngữ)
  • 85. 流传千古
    Ý nghĩa: Truyền qua các thời đại