Tạo câu theo từ khoá

  • 76. 一夫当关,万夫莫开
    Ý nghĩa: địa thế hiểm trở, dễ giữ khó đánh
  • 77. 千方百计
    Ý nghĩa: trăm phương ngàn kế; tìm đủ mọi cách; tam khoanh tứ đốm
  • 78. 千里之行,始于足下
    Ý nghĩa: kiến tha lâu cũng đầy tổ; nước chảy đá mòn; có công mài sắt có ngày nên kim; năng nhặt chặt bị
  • 79. 千里鹅毛
    Ý nghĩa: của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén
  • 80. 千娇百媚
    Ý nghĩa: đẹp một cách tinh tế và quyến rũ