Tạo câu theo từ khoá

  • 71. 包罗万象
    Ý nghĩa: phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp
  • 72. 离题万里
    Ý nghĩa: lạc đề xa
  • 73. 晴空万里
    Ý nghĩa: bầu trời bao la
  • 74. 雷霆万钧
    Ý nghĩa: sấm vang chớp giật (ví với khí thế mạnh mẽ)
  • 75. 瞬息万変
    Ý nghĩa: thay đổi trong nháy mắt; chốc lát mà bao nhiêu biến đổi, đầy biến động