Tạo câu theo từ khoá

  • 66. 千门万户
    Ý nghĩa: người người nhà nhà
  • 67. 千军万马
    Ý nghĩa: đội quân tráng lệ với hàng nghìn người và ngựa
  • 68. 千变万化
    Ý nghĩa: thiên biến vạn hóa; thay đổi khôn lường
  • 69. 千恩万谢
    Ý nghĩa: ơn sâu nghĩa nặng
  • 70. 气象万千
    Ý nghĩa: muôn hình vạn trạng; cảnh sắc tráng lệ