Tạo câu theo từ khoá

  • 61. 万事大吉
    Ý nghĩa: mọi thứ đều ổn
  • 62. 万事俱备,只欠东风
    Ý nghĩa: mọi thứ đã sẵn sàng, tất cả những gì chúng ta cần là một cơn gió đông (chỉ thiếu một yếu tố quan trọng nhỏ)
  • 63. 万贯家财
    Ý nghĩa: tài sản khổng lồ
  • 64. 万紫千红
    Ý nghĩa: muôn tía nghìn hồng (trăm hoa đua nở hết sức tươi đẹp)
  • 65. 一碧万顷
    Ý nghĩa: thảm cỏ xanh rộng lớn