Tạo câu theo từ khoá

  • 56. 三教九流
    Ý nghĩa: tam giáo cửu lưu; đủ hạng người (các trường phái trong tôn giáo, học thuật, hay các loại nghề nghiệp trong xã hội)
  • 57. 万马齐喑
    Ý nghĩa: muôn ngựa im tiếng; im hơi lặng tiếng (ví với tất cả im hơi lặng tiếng, không nó́i chuyện hay phát biểu)
  • 58. 万水千山
    Ý nghĩa: muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ
  • 59. 万全之策
    Ý nghĩa: chiến lược hoàn hảo
  • 60. 万里无云
    Ý nghĩa: trời quang mây tạnh