-
-
1. 十万火急
Ý nghĩa: vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưng
-
2. 十指连心
Ý nghĩa: tay đứt ruột xót; mười ngón tay liền với lòng bàn tay
-
3. 三十六计,走为上计
Ý nghĩa: trong ba sáu kế, chuồn là thượng sách
-
4. 一曝十寒
Ý nghĩa: bữa đực bữa cái
-
5. 七老八十
Ý nghĩa: ở tuổi bảy mươi