患难与共 huàn nàn yǔ gòng 形容彼此一心,利害一致 hoạn nạn có nhau 这将会是一场惨烈的战斗,需要大家患难与共,齐心同力。 作谓语、定语 滔滔不绝 tāo tāo bù jué 形容话一句接着一句,说个不停 thao thao bất tuyệt 他说起话来滔滔不竭,十分有见解。 作状语、定语